Giới Thiệu Nghiên Cứu mới của Viện Tế bào gốc: Ô Nhiễm Vi Nhựa và Nano Nhựa Trong Đồ Uống Đóng Chai Tại Việt Nam

Nhựa đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong đời sống hiện đại, nhưng mặt trái của nó là tình trạng ô nhiễm hạt vi nhựa (microplastic, MP) và nano nhựa (nanoplastic, NP) đang đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Nghiên cứu “Micro-and nanoplastic contamination in beverages in Vietnam” (Nguyen et al., 2025) do nhóm nghiên cứu của TS. Nguyễn Thị Tường Vân và TS. Dương Duy Dương của Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG Tp.HCM vừa công bố đánh giá ban đầu về mức độ ô nhiễm MP/NP trong các loại đồ uống đóng chai tại Việt Nam, mang lại những phát hiện đáng chú ý.

Phương Pháp Nghiên Cứu Tiên Tiến

Nhóm tác giả thu thập các mẫu nước đóng chai nhựa từ siêu thị và cửa hàng tiện lợi tại miền Nam Việt Nam gồm 7 nhãn hàng nước suối đóng chai và 6 nhãn hàng đồ uống có đường (nước ngọt và trà, 3 mẫu mỗi loại). Tất cả các mẫu đều trong hạn sử dụng và không quá 6 tháng từ ngày sản xuất, vỏ và nắp chai không có biến dạng. Để phát hiện MP/NP, họ áp dụng 2 kỹ thuật:

  1. Nhuộm huỳnh quang bằng thuốc nhuộm Nile Red (NR): Chất nhuộm này bám vào  các hạt nhựa (MP và NP) làm cho các hạt nhựa phát ra ánh sáng đặc trưng khi được chiếu sáng thích hợp.
  2. Sử dụng máy phân tích hạt để đánh giá kích thước và số lượng hạt

Mẫu sau khi nhuộm huỳnh quang sẽ được ghi hình trong 25 video (10 giây/video, 30 hình/giây).

Hai thuật toán được dùng để tính toán kích thước và số lượng hạt trong mỗi video.

  • Phương pháp phân tích theo dấu hạt phát huỳnh quang – FPTA (Fluorescent Particle Tracking Analysis) : Cho hạt NP (< 1 μm).
  • Phương pháp phân tích dựa vào độ lắng – SA (Sediment Analysis) cho hạt MP (1–20 μm).

Các hạt nhựa có kích thước 5 μm với mật độ đã biết trước được dùng để so sánh và kiểm chứng kết quả thu được.

Kết Quả

1. Nước suối đóng chai:

  • NP (< 1 μm): Trung bình 4.6 × 10⁶ hạt/mL. Mẫu cao nhất (W2) lên tới 2.3 × 10⁷ hạt/mL.
  • MP (1–20 μm): Trung bình 1.76 × 10⁷ hạt/mL. Mẫu W5 chứa tới > 3.5 × 107 hạt/mL.
  • Kích thước phổ biến: 2.4–11.4 μm. Hình dạng đa dạng: cầu, bầu dục, sợi, mảnh vỡ (Hình 4).

2. Đồ uống có đường (nước ngọt, trà):

  • NP: Lên tới 1.91 × 10⁸ hạt/mL (mẫu S4: 7.7 × 10⁸ hạt/mL).
  • MP: Lên tới 1.27 × 10⁹ hạt/mL (mẫu S4: 2.91 × 10⁹ hạt/mL).
  • Đồ uống có đường chứa MP/NP cao gấp ~27 lần nước tinh khiết!
  • Hạt < 200 nm chiếm ưu thế. Hình dạng chủ yếu: cầu, vòm, mảnh (Hình 6).

⚠️ So sánh toàn cầu: Lượng MP/NP trong nghiên cứu này cao hơn 10–100 lần các báo cáo trước đó (vd: Mason et al., 2018; Schymanski et al., 2018). Nguyên nhân do phương pháp phát hiện nhạy hơn (FPTA/SA) so với kính hiển vi truyền thống.

Các nguyên nhân ô nhiễm: Từ Vỏ Chai Đến Quy Trình Sản Xuất

Nghiên cứu chỉ ra nhiều nguồn ô nhiễm tiềm ẩn:

  • Vỏ chai và nắp nhựa: Lực mở/đóng nắp chai giải phóng MP (Singh, 2021), trong khi PET (vỏ chai) và PP/PE (nắp) dễ bị mài mòn.
  • Yếu tố môi trường: Ánh sáng UV, nhiệt độ làm tăng giải phóng MP (Liu et al., 2022).
  • Quy trình sản xuất:
    • Nước thô/nước máy nhiễm MP.
    • Nguyên liệu (trà, đường, chất phụ gia) và khâu đóng gói.
    • Môi trường nhà máy: Bụi MP trong không khí, trên bề mặt máy móc lẫn vào sản phẩm.
    • Tạo nước có ga bằng CO₂ làm giảm pH, tạo áp suất cao, đẩy nhanh giải phóng MP từ chai nhựa (Chen et al., 2023).

Hạn Chế Của Nghiên Cứu

  1. Chưa xác định được loại nhựa: Chưa áp dụng kỹ thuật Raman, FTIR để phân tích và xác định loại nhựa, từ đó chưa xác định được nguồn nhiễm.
  2. Nguy cơ dương tính giả: Nile Red có thể nhuộm chất hữu cơ phi nhựa.
  3. Mẫu chưa đại diện: Chỉ thu thập tại miền Nam, chưa đánh giá ảnh hưởng của thời gian bảo quản đến lượng hạt nhựa.

Quy mô nhỏ: Số lượng nhãn hàng còn hạn chế (7 nhãn hàng nước, 6 nhãn hàng nước có đường).

Ý Nghĩa & Khuyến Nghị

Ý nghĩa

Nước là thiết yếu cho sự sống, vì vậy đề tài này mang tính khảo sát và đánh giá tình trạng ô nhiễm MP/NP ở Việt Nam, tạo tiền đề cho các nghiên cứu về ô nhiễm nhựa theo vùng, hỗ trợ cho việc lập bản đồ ô nhiễm nhựa trên thế giới. Kết quả là nền tảng thúc đẩy các nghiên cứu cải tiến quy trình sản xuất và xử lý nước trong tương lai.

Giải pháp đề xuất:

  • Công nghiệp:
    • Tái thiết kế nắp chai giảm ma sát.
    • Lọc nước thô bằng màng sinh học.
    • Kiểm soát MP trong không khí nhà máy, trên bề mặt máy móc, trang phục người lao động,…
  • Người tiêu dùng:
    • Ưu tiên sử dụng bình thủy tinh/inox.
    • Tránh lắc chai nhựa, không đựng đồ quá nóng hoặc quá lạnh trong chai nhựa.
  • Chính sách:
    • Bổ sung tiêu chuẩn MP/NP trong nước uống đóng chai và hệ thống xử lý nước.
    • Hỗ trợ nghiên cứu công nghệ lọc vi nhựa chi phí thấp.

Kết Luận

Với phương pháp đo lường tiên tiến, nhóm tác giả đã lần đầu tiên đo lường và định lượng được mức độ ô nhiễm vi nhựa, cao hơn hẳn các ước lượng trước đó, cảnh báo tình trạng ô nhiễm vi nhựa có thể đã bị đánh giá thấp ở các nghiên cứu khác. Kết quả phản ánh thực trạng ô nhiễm vi nhựa trong nước đóng chai, đặc biệt ở đồ uống có đường, tại Việt Nam. Dù còn hạn chế, công trình này đặt nền móng cho các nghiên cứu sâu hơn về nguồn gốc và giải pháp giảm thiểu MP/NP, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng trước “đại dịch nhựa” thầm lặng.

Tài liệu tham khảo:

Nguyen, V. T. T., Hoang, H. M., & Duong, D. D. (2025). Micro-and nanoplastic contamination in beverages in Vietnam. Environmental Monitoring and Assessment, *197*, 823. https://doi.org/10.1007/s10661-025-14315-9

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *